Các loại thuốc giảm đau xương khớp: Phân loại, công dụng và lưu ý

cac-loai-thuoc-giam-dau-xuong-khop

Đau nhức xương khớp là tình trạng phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, gây ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Việc sử dụng thuốc giảm đau là một trong những phương pháp điều trị nhanh chóng và hiệu quả nhất. Tuy nhiên, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc khác nhau. Bài viết này Hạnh Phúc Viên sẽ giúp bạn phân loại, hiểu rõ công dụng và những lưu ý quan trọng khi tìm hiểu về các loại thuốc giảm đau xương khớp.

I. Nguyên nhân gây đau xương khớp ở người già

Khi tuổi tác tăng cao, các cơ quan trong cơ thể dần lão hóa, và hệ thống xương khớp cũng không ngoại lệ. Các nguyên nhân chính gây đau xương khớp ở người già bao gồm:

  • Thoái hóa khớp: Lớp sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, gây ra ma sát giữa các đầu xương, dẫn đến đau, cứng khớp và sưng viêm. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất.
  • Viêm khớp dạng thấp: Là một bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các màng hoạt dịch của khớp, gây viêm và đau mạn tính.
  • Loãng xương: Mật độ xương giảm khiến xương trở nên giòn, yếu và dễ gãy, gây ra các cơn đau nhức âm ỉ.
  • Chấn thương cũ: Các chấn thương trong quá khứ không được điều trị dứt điểm có thể để lại di chứng và gây đau khi về già.
  • Các bệnh lý khác: Bệnh Gout, nhiễm trùng khớp, hoặc các bệnh lý về cột sống cũng có thể là nguyên nhân gây đau.
cac-loai-thuoc-giam-dau-xuong-khop
Nguồn: Internet

II. Các loại thuốc giảm đau xương khớp hiệu quả

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ đau, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc giảm đau xương khớp khác nhau. Dưới đây là các loại thuốc giảm đau xương khớp phổ biến nhất.

Tên nhóm thuốc Ưu điểm Nhược điểm
Paracetamol An toàn, ít tác dụng phụ, dễ mua (không cần kê đơn). Tác dụng giảm đau nhẹ, không có tính kháng viêm.
NSAID Giảm đau và kháng viêm hiệu quả, tác dụng nhanh. Có thể gây kích ứng dạ dày, loét, ảnh hưởng đến thận và tim mạch nếu dùng lâu dài.
Corticoid Kháng viêm rất mạnh, hiệu quả nhanh chóng. Nhiều tác dụng phụ nguy hiểm nếu lạm dụng (loãng xương, tăng đường huyết, suy tuyến thượng thận).
Thuốc giãn cơ Giảm đau hiệu quả đối với các cơn đau do co cứng cơ. Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi.
Opioid Giảm đau rất mạnh, hiệu quả với cơn đau nặng. Nguy cơ gây nghiện cao, nhiều tác dụng phụ (táo bón, buồn nôn, ức chế hô hấp).
Gabapentin Hiệu quả với cơn đau do nguyên nhân thần kinh. Cần thời gian để phát huy tác dụng, có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

1. Thuốc giảm đau Paracetamol

Paracetamol là một trong các loại thuốc giảm đau xương khớp phổ biến nhất cho các cơn đau ở mức độ nhẹ đến trung bình. Thuốc tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương để làm tăng ngưỡng chịu đau của cơ thể nhưng không có tác dụng kháng viêm tại ổ khớp. Do đó, Paracetamol (với các biệt dược quen thuộc như Tylenol, Panadol, Efferalgan) thường được dùng để kiểm soát các cơn đau âm ỉ, không đi kèm triệu chứng sưng viêm rõ rệt.

Lưu ý: Dù tương đối an toàn, việc sử dụng Paracetamol quá liều (thường trên 4 gram/ngày ở người lớn) hoặc kéo dài có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, đặc biệt ở những người thường xuyên uống rượu bia.

cac-loai-thuoc-giam-dau-xuong-khop
Nguồn: Internet

2. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)

Khi cơn đau đi kèm với các triệu chứng viêm rõ rệt như sưng, nóng, đỏ, nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) là một lựa chọn hiệu quả hơn trong số các loại thuốc xương khớp. Cơ chế hoạt động chính của nhóm thuốc này (với các ví dụ điển hình như Ibuprofen, Diclofenac, Meloxicam, và Celecoxib) là ức chế enzyme Cyclooxygenase (COX), từ đó ngăn chặn quá trình sản xuất Prostaglandin – chất trung gian gây ra phản ứng viêm và truyền tín hiệu đau.

Có hai loại chính là NSAID không chọn lọc (ức chế cả COX-1 và COX-2) và NSAID chọn lọc trên COX-2. Các thuốc chọn lọc trên COX-2 (như Celecoxib) có ưu điểm là ít gây hại cho dạ dày hơn, nhưng có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch ở một số bệnh nhân.

Lưu ý: Tác dụng phụ phổ biến nhất là trên đường tiêu hóa (đau bụng, khó tiêu, viêm loét dạ dày). Cần sử dụng thận trọng ở người có tiền sử bệnh dạ dày, tim mạch, thận và Người cao tuổi.

3. Thuốc kháng viêm Corticoid

Trong phác đồ điều trị bằng các loại thuốc giảm đau xương khớp, Corticoid được xem là nhóm thuốc có tác dụng kháng viêm và ức chế miễn dịch rất mạnh. Corticoid (ví dụ như Prednisolon, Methylprednisolon) hoạt động bằng cách can thiệp vào nhiều giai đoạn của quá trình viêm, nhờ đó giúp giảm nhanh các triệu chứng sưng, đau cấp tính. 

Vì hiệu quả mạnh mẽ này, chúng thường được bác sĩ chỉ định trong các đợt bùng phát của bệnh viêm khớp dạng thấp, Gout, hoặc dùng dưới dạng tiêm trực tiếp vào ổ khớp để có tác dụng tại chỗ và nhanh chóng.

Lưu ý: Việc sử dụng Corticoid đường toàn thân trong thời gian dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như loãng xương, hội chứng Cushing (mặt tròn như mặt trăng), tăng đường huyết, tăng huyết áp, suy giảm miễn dịch và suy tuyến thượng thận. Phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định và không được tự ý ngưng thuốc đột ngột.

cac-loai-thuoc-giam-dau-xuong-khop
Nguồn: Internet

4. Thuốc giãn cơ

Trong những trường hợp đau xương khớp có kèm theo tình trạng co cứng cơ, bác sĩ có thể kê thêm thuốc giãn cơ. Các loại thuốc này (ví dụ như Eperisone, Tolperisone, hay Mydocalm) hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương hoặc trực tiếp tại cơ, giúp làm thư giãn các cơ đang bị co thắt, từ đó giải quyết cơn đau. Chúng đặc biệt hữu ích trong các trường hợp đau lưng cấp hoặc đau vai gáy do co cơ.

Lưu ý: Tác dụng phụ phổ biến nhất là buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi. Do đó, cần cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi dùng thuốc.

5. Thuốc giảm đau gây nghiện (opioid)

Đây là nhóm thuốc mạnh nhất trong các loại thuốc giảm đau xương khớp, chỉ được sử dụng khi các thuốc khác không còn hiệu quả. Các thuốc Opioid (ví dụ như Codein, Tramadol) hoạt động bằng cách gắn vào các thụ thể đặc hiệu trong não và tủy sống, từ đó ngăn chặn tín hiệu đau truyền đi và thay đổi cách cơ thể cảm nhận cơn đau. Do tác dụng mạnh, chúng thường được dành cho các cơn đau từ trung bình đến nặng, chẳng hạn như đau sau phẫu thuật hoặc đau do ung thư.

Lưu ý: Nguy cơ gây nghiện, lệ thuộc thuốc và hội chứng cai khi ngưng thuốc là rất cao. Các tác dụng phụ khác bao gồm táo bón, buồn nôn, chóng mặt và ức chế hô hấp (có thể gây tử vong nếu quá liều). Việc sử dụng phải được giám sát y tế cực kỳ chặt chẽ.

cac-loai-thuoc-giam-dau-xuong-khop
Nguồn: Internet

6. Thuốc giảm đau hệ thần kinh trung ương (như Gabapentin)

Nhóm thuốc này đặc trị cho các cơn đau có nguồn gốc từ thần kinh. Các loại thuốc như Gabapentin và Pregabalin (Lyrica) ban đầu được dùng để chống động kinh, nhưng sau đó được phát hiện có tác dụng “làm dịu” các tế bào thần kinh bị tổn thương hoặc quá nhạy cảm, từ đó làm giảm việc gửi các tín hiệu đau bất thường về não. Vì vậy, chúng rất hiệu quả trong điều trị đau thần kinh tọa, đau sau zona, hoặc các cơn đau xương khớp mạn tính có liên quan đến yếu tố thần kinh.

Lưu ý: Thuốc cần thời gian để phát huy tác dụng đầy đủ và có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, phù chân. Liều lượng thường được bắt đầu ở mức thấp và tăng dần lên.

III. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc giảm đau xương khớp

Để việc dùng các loại thuốc giảm đau xương khớp đạt hiệu quả cao nhất và đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ những nguyên tắc vàng dưới đây.

1. Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ

Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Bạn không nên tự ý mua các loại thuốc giảm đau xương khớp theo lời mách bảo hoặc dựa trên đơn thuốc cũ. Mỗi cơn đau có thể do một nguyên nhân khác nhau, và chỉ có bác sĩ mới có thể chẩn đoán chính xác và lựa chọn loại thuốc phù hợp với tình trạng bệnh, cơ địa và các bệnh lý đi kèm của bạn.

2. Không tự ý tăng hoặc giảm liều lượng

Việc tự ý tăng liều không giúp bạn giảm đau nhanh hơn mà còn làm tăng nguy cơ quá liều và gặp phải các tác dụng phụ nguy hiểm. Ngược lại, giảm liều có thể khiến thuốc không đủ tác dụng, làm cơn đau kéo dài và việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Hãy luôn tuân thủ chính xác liều lượng mà bác sĩ đã kê đơn.

cac-loai-thuoc-giam-dau-xuong-khop
Nguồn: Internet

3. Không dừng thuốc đột ngột để tránh nhờn thuốc

Đối với một số các loại thuốc giảm đau xương khớp, đặc biệt là Corticoid hay Opioid, việc dừng thuốc đột ngột khi chưa hết liệu trình có thể gây ra “hội chứng cai thuốc” hoặc làm bệnh bùng phát trở lại nặng hơn. Hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bạn có ý định ngưng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

4. Uống đúng thời điểm, đủ liệu trình

Một số loại thuốc cần được uống vào một thời điểm nhất định trong ngày (ví dụ: uống sau bữa ăn để bảo vệ dạ dày). Việc uống thuốc đúng giờ và đủ liệu trình sẽ giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu, từ đó phát huy tối đa hiệu quả điều trị. Đừng vì thấy bệnh thuyên giảm mà bỏ dở liệu trình của mình.

5. Không kết hợp với rượu bia, chất kích thích

Rượu bia và các chất kích thích có thể tương tác với các loại thuốc giảm đau xương khớp, làm tăng độc tính của thuốc và gây hại cho cơ thể. Ví dụ, uống Paracetamol cùng với rượu sẽ làm tăng gánh nặng cho gan, trong khi uống NSAID với rượu sẽ làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày.

6. Ngưng thuốc và khám bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường

Trong quá trình dùng thuốc, nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như phát ban, ngứa, buồn nôn, đau bụng dữ dội, chóng mặt, khó thở… hãy ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

cac-loai-thuoc-giam-dau-xuong-khop
Nguồn: Internet

Các loại thuốc giảm đau xương khớp là một công cụ hữu hiệu giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, nhưng chúng cũng giống như một con dao hai lưỡi. Việc sử dụng thuốc một cách thông minh, an toàn và có trách nhiệm dưới sự hướng dẫn của bác sĩ là chìa khóa để kiểm soát cơn đau hiệu quả. Truy cập website Hạnh Phúc Viên để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn về chăm sóc sức khoẻ Người cao tuổi.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, cung cấp thông tin để bạn đọc hiểu rõ hơn về các loại thuốc giảm đau xương khớp. Hạnh Phúc Viên không kinh doanh bất kỳ loại thuốc nào được đề cập trong bài viết. Mọi quyết định sử dụng thuốc cần được tham khảo và chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn.

Lên đầu trang